|
YAMADA NDP-40 SERIES, PORT SIZE 1 1/2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính
nạp liệu: |
|
|
|
|
|
|
- Đầu hút và đẩy: R/C 1-1/2"
(gang); Flange Jis 10K (P.P, PVDF, Nhôm, Inox) |
|
|
|
- Đường cấp khí nén: R/C 1/2" |
|
|
|
|
|
Lưu lượng
bơm: |
|
|
|
|
|
|
- Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa |
|
|
|
|
|
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ
thuộc màng bơm: |
|
|
|
|
|
Rubber - 2800mL; PTFE - 1400mL |
|
|
|
|
- Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: |
|
|
|
|
|
|
Rubber - 148; PTFE - 270 |
|
|
|
|
- Chất rắn qua bơm: tối đa 9/32 inches
(7.0mm) |
|
|
|
|
- Khả năng bơm tự mồi nước: 5,5 mét |
|
|
|
|
|
Vật liệu
cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm |
|
|
|
|
- Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene
(TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE) |
|
|
|
- Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum
(Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.