| NDP-5
SERIES, PORT SIZE 1/4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đường kính nạp
liệu: |
|
|
|
| - Đầu hút và đẩy: R/C 1/4" |
|
|
|
| - Đường cấp khí nén: R/C 1/4" |
|
|
|
| Lưu lượng bơm: |
|
|
|
| - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa |
|
|
|
| - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle): 20mL |
|
|
|
| - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 400 |
|
|
|
| - Khả năng bơm tự mồi nước: lên đến 1,5
mét |
|
|
|
| Vật liệu cấu tạo
bơm: tuỳ thuộc model của bơm |
|
|
|
| - Màng: Teflon |
|
|
|
| - Thân bơm:
Polypropylene (PPG); Kynar (PVDF); Groundable Acetal (POM); Aluminum (Nhôm);
S.S (Inox 314) |
| No. |
CODE |
Model |
Van |
VẬT LIỆU |
ĐƠN GIÁ |
Ghi chú |
| 1 chiều |
Thân bơm |
Màng bơm |
[VND] |
| 01 |
851496EX |
NDP-5FAT |
Flat |
Nhôm |
Teflon (PTFE) |
10,758,000
|
|
| 02 |
851306EX |
NDP-5FPT |
Flat |
PP - Polypropylene |
Teflon (PTFE) |
7,700,000
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.