|
YAMADA NDP-80 SERIES, PORT SIZE 3"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính
nạp liệu: |
|
|
|
|
|
|
- Đầu hút và đẩy: R/C 3" (gang);
Flange Jis 10K (P.P, PVDF, Nhôm, Inox) |
|
|
|
- Đường cấp khí nén: R/C 3/4" |
|
|
|
|
|
Lưu lượng
bơm: |
|
|
|
|
|
|
- Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa |
|
|
|
|
|
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ
thuộc màng bơm: |
|
|
|
|
|
Rubber - 8500mL; PTFE - 3800mL |
|
|
|
|
- Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: |
|
|
|
|
|
|
Rubber - 95;
PTFE - 160 |
|
|
|
|
|
- Chất rắn qua bơm: tối đa 13/32 inches
(10.0mm) |
|
|
|
|
- Khả năng bơm tự mồi nước: 5,8 mét |
|
|
|
|
|
Vật liệu
cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm |
|
|
|
|
- Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene
(TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE) |
|
|
|
- Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum
(Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.