Thứ Hai, 28 tháng 9, 2015

BƠM MÀNG YAMADA NHẬT BẢN

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA

BƠM MÀNG YAMADA NHẬT BẢN

Là dòng máy bơm không sử điện như các loại bơm khác trên thị trường, Bơm Yamada hoạt động dựa vào khí nén, dưới áp lực khí nén dùng từ máy nén khí, cộng với sự di chuyển các van bi và màng bơm, tạo nên một chiếc máy bơm với những khả năng đặc biệt.
BƠM MÀNG YAMADA NHẬT BẢN

Ưu điểm lớn nhất của máy bơm màng nói chung và bơm màng khí nén Yamada nói riêng là có khả năng bơm được các chất đặc sệt, như keo, hóa chất, dầu nhớt...các sản phẩm có độ đặc và trơn mà bơm thường không bơm được.
BƠM MÀNG YAMADA NHẬT BẢN

Ưu điểm thứ hai là không sử dụng điện, nên khả năng phòng chống cháy nổ cực cao, khi cần bơm các loại hóa chất dễ cháy nổ, hay bơm thực phẩm, cần một chiếc bơm không liên quan đến dầu nhớt, hay bôi trơn .. làm ảnh hưởng thực phẩm.
BƠM MÀNG YAMADA NHẬT BẢN

Bơm màng khí nén Yamada được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. CO, CQ đầy đủ, là sản phẩm tuyệt vời cho quý khách khi cần bơm màng.

Thứ Bảy, 19 tháng 9, 2015

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-40

BƠM MÀNG YAMADA NDP-40


BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-40BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-40




YAMADA NDP-40 SERIES, PORT SIZE 1 1/2"

Đường kính nạp liệu:
 - Đầu hút và đẩy: R/C 1-1/2" (gang); Flange Jis 10K (P.P, PVDF, Nhôm, Inox)
 - Đường cấp khí nén: R/C 1/2"
Lưu lượng bơm:
 - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
 - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ thuộc màng bơm:
 Rubber - 2800mL;  PTFE - 1400mL
 - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút:
 Rubber - 148;  PTFE - 270
 - Chất rắn qua bơm: tối đa 9/32 inches (7.0mm)
 - Khả năng bơm tự mồi nước: 5,5 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
 - Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
 - Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
37 852320 NDP-40BAN  Ball Nhôm NBR 30,514,000
38 852322 NDP-40BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 44,814,000
39 852862 NDP-40BFN  Ball Gang NBR  ĐẶT HÀNG  Nối ren
40 852864 NDP-40BFT  Ball Gang Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG  Nối ren
41 852326 NDP-40BPN  Ball PP - Polypropylene NBR 42,163,000
42 852328 NDP-40BPT  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 50,721,000

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-80


BƠM MÀNG YAMADA NDP-15


BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-80BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-80


YAMADA NDP-80 SERIES, PORT SIZE 3"

Đường kính nạp liệu:
 - Đầu hút và đẩy: R/C 3" (gang); Flange Jis 10K (P.P, PVDF, Nhôm, Inox)
 - Đường cấp khí nén: R/C 3/4"
Lưu lượng bơm:
 - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
 - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ thuộc màng bơm:
 Rubber - 8500mL;  PTFE - 3800mL
 - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút:
 Rubber - 95;  PTFE - 160
 - Chất rắn qua bơm: tối đa 13/32 inches (10.0mm)
 - Khả năng bơm tự mồi nước: 5,8 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
 - Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
 - Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
49 852338 NDP-80BAN  Ball Nhôm NBR 56,793,000
50 852340 NDP-80BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 93,159,000
51 852848 NDP-80BFN  Ball Gang NBR  ĐẶT HÀNG  Nối ren
52 852850 NDP-80BFT  Ball Gang Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG  Nối ren
53 852344 NDP-80BPN  Ball PP - Polypropylene NBR 137,181,000
54 852346 NDP-80BPT  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 195,151,000

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-50

BƠM MÀNG YAMADA NDP-50

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-50BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-50



YAMADA NDP-50 SERIES, PORT SIZE 2"

Đường kính nạp liệu:
 - Đầu hút và đẩy: R/C 2" (gang); Flange Jis 10K (P.P, PVDF, Nhôm, Inox)
 - Đường cấp khí nén: R/C 3/4"
Lưu lượng bơm:
 - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
 - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ thuộc màng bơm:
 Rubber - 4300mL;  PTFE - 2100mL
 - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút:
 Rubber - 146;  PTFE - 220
 - Chất rắn qua bơm: tối đa 5/16 inches (8.0mm)
 - Khả năng bơm tự mồi nước: 5,8 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
 - Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
 - Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar
No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
43 852329 NDP-50BAN  Ball Nhôm NBR 36,729,000
44 852331 NDP-50BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 54,967,000
45 852830 NDP-50BFN  Ball Gang NBR  ĐẶT HÀNG 
46 852832 NDP-50BFT  Ball Gang Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG 
47 852335 NDP-50BPN  Ball PP - Polypropylene NBR 61,875,000
48 852337 NDP-50BPT  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 70,444,000

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-25

BƠM MÀNG YAMADA NDP-25

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-25BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-25


YAMADA NDP-25 SERIES, PORT SIZE 1

Đường kính nạp liệu:
 - Đầu hút và đẩy: R/C 1"
 - Đường cấp khí nén: R/C 1"
Lưu lượng bơm:
 - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
 - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ thuộc màng bơm:
 Rubber - 600mL;  PTFE - 500mL
 - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 210
 - Chất rắn qua bơm: tối đa 3/16 inches (4.8mm)
 - Khả năng bơm tự mồi nước: 5,5 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
 - Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
 - Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314); Gang; Kynar

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
17 851329 NDP-25BAN  Ball Nhôm NBR 21,725,000
18 851332 NDP-25BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 27,269,000
19 851334 NDP-25BFN  Ball Gang NBR  ĐẶT HÀNG 
20 851337 NDP-25BFT  Ball Gang Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG 
23 853836 NDP-25BPN-FL  Ball PP - Polypropylene NBR 31,878,000 Nối Bích
24 853839 NDP-25BPT-FL  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 37,884,000 Nối Bích
31 854116 NDP-P25BAN Ball Nhôm NBR  ĐẶT HÀNG 
32 1500DP NDP-P25BAT Ball Nhôm Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG 
21 854158 NDP-P25BPN-PT Ball PP - Polypropylene NBR 18,425,000
22 854161 NDP-P25BPT-PT Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 25,817,000
35 854179 NDP-P25BPN-FL Ball PP - Polypropylene NBR  ĐẶT HÀNG  Nối Bích
36 854182 NDP-P25BPT-FL Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG  Nối Bích

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-20

BƠM MÀNG YAMADA NDP-20

YAMADA NDP-20 SERIES, PORT SIZE 3/4

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-20BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-20

Đường kính nạp liệu:
- Đầu hút và đẩy: R/C 3/4"
- Đường cấp khí nén: R/C 1/4"
Lưu lượng bơm:
- Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle) phụ thuộc màng bơm:
Rubber - 350mL; PTFE - 240mL
- Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 195
- Chất rắn qua bơm: tối đa 1/16 inches (2mm)
- Khả năng bơm tự mồi nước: 5,5 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
- Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
- Thân bơm: Polypropylene (PPG); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314)

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
11 851317 NDP-20BAN  Ball Nhôm NBR  17,732,000
12 851320 NDP-20BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE)  23,397,000
15 1500DP NDP-20BPN-FL  Ball PP - Polypropylene NBR  ĐẶT HÀNG 
16 853823 NDP-20BPT-FL  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG 
25 854053 NDP-P20BAN Ball Nhôm NBR  17,424,000
26 854056 NDP-P20BAT Ball Nhôm Teflon (PTFE)  28,787,000
13 854081 NDP-P20BPN-PT Ball PP - Polypropylene NBR  17,754,000
14 854084 NDP-P20BPT-PT Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE)  19,481,000
29 854102 NDP-P20BPN  Ball PP - Polypropylene NBR  ĐẶT HÀNG  Nối Bích
30 854105 NDP-P20BPT  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE)  ĐẶT HÀNG  Nối Bích
 

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-15

BƠM MÀNG YAMADA NDP-15

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-15BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-15

YAMADA NDP-15 SERIES, PORT SIZE 1/2


Đường kính nạp liệu:
- Đầu hút và đẩy: R/C 1/2"
- Đường cấp khí nén: R/C 1/4"
Lưu lượng bơm:
- Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle): 70mL
- Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 400
- Chất rắn qua bơm: tối đa 1/32inches (1mm)
- Khả năng bơm tự mồi nước: lên đến 2,4 mét (với van 1 chiều Flat); 1,5 mét (với van 1 chiều Ball)
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
- Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
- Thân bơm: Polypropylene (PPG); Kynar (PVDF); Groundable Acetal (POM); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314)

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
07 851947EX NDP-15BAN  Ball Nhôm NBR 15,213,000
08 851945EX NDP-15BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 16,511,000
09 851943EX NDP-15FPN  Flat PP - Polypropylene NBR 13,233,000
10 851698EX NDP-15FPT  Flat PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 15,983,000

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-10

BƠM MÀNG YAMADA NDP-10

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-10BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-10

YAMADA NDP-10 SERIES, PORT SIZE 3/8


Đường kính nạp liệu:
- Đầu hút và đẩy: R/C 3/8"
- Đường cấp khí nén: R/C 1/4"
Lưu lượng bơm:
- Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle): 50mL
- Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 300
- Chất rắn qua bơm: tối đa 1/32inches (1mm)
- Khả năng bơm tự mồi nước: lên đến 3 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
- Màng: Neoprene (CR); NBR; Santoprene (TPO); Teflon (PTFE); Hytrel (TPFE)
- Thân bơm: Polypropylene (PPG); Kynar (PVDF); Groundable Acetal (POM); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314)

No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
03 851742EX DP-10 BAN  Ball Nhôm NBR 13,156,000
04 851725EX DP-10 BAT  Ball Nhôm Teflon (PTFE) 14,454,000
05 852280EX DP-10 BPN  Ball PP - Polypropylene NBR 7,700,000
06 851744EX DP-10 BPT  Ball PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 7,700,000

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-5

BƠM MÀNG YAMADA NDP-5


BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-5BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-5

BƠM MÀNG KHÍ NÉN YAMADA NDP-5 máy bơm màng dùng bơm hóa chất, chất đặc sệt, sử dụng khí nén, chống cháy nổ


NDP-5 SERIES, PORT SIZE 1/4

Đường kính nạp liệu:
 - Đầu hút và đẩy: R/C 1/4"
 - Đường cấp khí nén: R/C 1/4"
Lưu lượng bơm:
 - Áp suất khí nén: 0.2 - 0.7MPa
 - Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ (Cycle): 20mL
 - Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 400
 - Khả năng bơm tự mồi nước: lên đến 1,5 mét
Vật liệu cấu tạo bơm: tuỳ thuộc model của bơm
 - Màng: Teflon
 - Thân bơm: Polypropylene (PPG); Kynar (PVDF); Groundable Acetal (POM); Aluminum (Nhôm); S.S (Inox 314)
No. CODE Model Van  VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ Ghi chú
1 chiều Thân bơm Màng bơm [VND]
01 851496EX NDP-5FAT  Flat Nhôm Teflon (PTFE) 10,758,000
02 851306EX NDP-5FPT  Flat PP - Polypropylene Teflon (PTFE) 7,700,000